Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simeon JACKSON

Player retiring at the end of the season.
Simeon JACKSON Photo
Coventry City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chelmsford City)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

28 Th03 1987

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Coventry City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Canada SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 23 (0)8627,4831
15 Coventry City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Canada Quốc tế 46 (0)4526,8540
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 23 (0) 8 6 27,483 1
14 Coventry City Hạng 3 35 (0) 9 10 57,432 0
13 Coventry City Hạng 3 26 (0) 17 9 67,811 0
13 Millwall Hạng 2 9 (0) 3 4 07,220 0
12 Millwall Hạng 2 30 (0) 15 9 57,537 0
12 Norwich City Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
11 Norwich City Hạng 2 25 (0) 18 10 27,683 0
10 Norwich City Hạng 2 10 (0) 7 6 27,901 1
9 Norwich City Hạng 2 18 (0) 3 7 17,111 0
8 Norwich City Hạng 3 21 (0) 7 5 57,861 0
8 Gillingham Hạng 4 10 (0) 1 1 17,900 0
7 Gillingham Hạng 4 34 (0) 8 5 107,944 0
6 Gillingham Hạng 4 38 (0) 10 10 127,684 0
5 Gillingham Hạng 4 36 (0) 10 4 97,674 0
4 Gillingham Hạng 4 34 (0) 10 8 67,323 1
3 Gillingham Hạng 3 34 (0) 12 5 66,884 0
2 Gillingham Hạng 3 36 (0) 14 7 46,896 0
1 Gillingham Hạng 3 21 (0) 6 0 47,100 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu442 (0)159106807,47444

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014MillwallCoventry City5.1MSimeon JACKSON
1220 Th02 2014Norwich CityMillwall5.1MSimeon JACKSON
822 Th07 2012GillinghamNorwich City6.7MSimeon JACKSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th03 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20187875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th08 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th02 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th12 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----