Tobias WERNER
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
19 Th07 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 9 | 2 | 7,50 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 9 | 2 | 7,50 | 4 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,10 | 1 | 1 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,83 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 1 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,37 | 3 | 0 |
9 | Augsburg | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,75 | 0 | 1 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
7 | Augsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
6 | Augsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,37 | 3 | 0 |
5 | Augsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 2 | 2 | 6,48 | 1 | 0 |
4 | Augsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
3 | Augsburg | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
2 | Augsburg | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
1 | Augsburg | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,72 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 101 | 72 | 17 | 6,85 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2018 | 82 | 78 | 4 |
21 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
1 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
30 Th11 2016 | 87 | 85 | 2 |
25 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
14 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
9 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
20 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
4 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |