Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tobias WERNER

Player retiring at the end of the season.
Tobias WERNER Photo
Augsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stuttgart On Loan at Stuttgart II)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 2 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

19 Th07 1985

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 32 (0)16927,5040

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 32 (0) 16 9 27,504 0
14 Augsburg Hạng 1 29 (0) 10 7 27,101 1
13 Augsburg Hạng 2 23 (0) 10 6 27,830 0
12 Augsburg Hạng 2 18 (0) 2 2 17,110 0
11 Augsburg Hạng 2 29 (0) 10 1 17,412 0
10 Augsburg Hạng 2 24 (0) 4 3 27,373 0
9 Augsburg Hạng 1 16 (0) 4 3 26,750 1
8 Augsburg Hạng 1 26 (0) 7 8 16,423 0
7 Augsburg Hạng 1 30 (0) 5 2 06,503 0
6 Augsburg Hạng 1 27 (0) 3 3 16,373 0
5 Augsburg Hạng 1 25 (0) 8 2 26,481 0
4 Augsburg Hạng 1 27 (0) 7 5 06,304 0
3 Augsburg Hạng 2 13 (0) 1 4 06,083 0
2 Augsburg Hạng 2 31 (0) 8 10 16,581 0
1 Augsburg Hạng 2 29 (0) 6 7 06,725 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)10172176,85333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th12 20188278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
21 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th12 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th11 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----