David YELLDELL
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th10 1981
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-9-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Koblenz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,91 | 0 | 0 |
9 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,09 | 0 | 0 |
8 | Koblenz | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
7 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
3 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,91 | 0 | 0 |
2 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
1 | Koblenz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 0 | 0 | 34 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Koblenz | Leverkusen | 2.2M | David YELLDELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2015 | 80 | 78 | 2 |
15 Th05 2014 | 82 | 80 | 2 |
18 Th08 2013 | 83 | 82 | 1 |
28 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |