Baris ÖZBEK
73
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th09 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,04 | 2 | 0 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 59 | 54 | 16 | 6,94 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 19 Th03 2013 | Trabzonspor | U. Berlin | 3.4M | Baris ÖZBEK |
7 | 7 Th03 2012 | Galatasaray SK | Trabzonspor | 4.0M | Baris ÖZBEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2019 | 74 | 73 | 1 |
12 Th02 2019 | 76 | 74 | 2 |
19 Th09 2018 | 78 | 76 | 2 |
28 Th10 2017 | 82 | 78 | 4 |
6 Th02 2016 | 84 | 82 | 2 |
29 Th05 2012 | 85 | 84 | 1 |
5 Th11 2011 | 86 | 85 | 1 |
11 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |