Danko BOšKOVIć
74
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
27 Th01 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Koblenz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 8 | 2 | 6,41 | 1 | 1 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,32 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 11 | 11 | 3 | 6,37 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Wolfsburg | Koblenz | 304k | Danko BOšKOVIć |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolfsburg | 208k | Danko BOšKOVIć |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2017 | 75 | 74 | 1 |
24 Th12 2014 | 76 | 75 | 1 |
5 Th01 2013 | 75 | 76 | 1 |
5 Th09 2012 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |