Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fabian JOHNSON

Player retiring at the end of the season.
Fabian JOHNSON Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

11 Th12 1987

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 United States SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,0010
15 United States SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 24 (0)4517,0810
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0107,0010
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 57 (0)5306,8470
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 24 (0) 4 5 17,081 0
14 Monchengladbach Hạng 1 8 (0) 1 0 07,252 0
13 Monchengladbach Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 17 (0) 1 0 06,591 0
12 Monchengladbach Hạng 1 13 (0) 0 1 06,621 0
12 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
11 Hoffenheim Hạng 2 30 (0) 1 1 17,073 2
10 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 1 2 06,593 0
9 Hoffenheim Hạng 1 21 (0) 3 1 16,572 0
8 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 0 0 06,002 0
7 Hoffenheim Bảng H 6 (0) 0 0 05,170 0
7 Hoffenheim Hạng 1 21 (0) 1 1 05,292 0
6 Hoffenheim Hạng 1 4 (0) 0 0 05,751 0
6 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu188 (0)121236,54192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th03 2014HoffenheimMonchengladbach5.6MFabian JOHNSON
6 1 Th12 2011WolfsburgHoffenheim2.4MFabian JOHNSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----