Fabian JOHNSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
11 Th12 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 57 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,84 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,07 | 3 | 2 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,29 | 2 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 12 | 12 | 3 | 6,54 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th03 2014 | Hoffenheim | Monchengladbach | 5.6M | Fabian JOHNSON |
6 | 1 Th12 2011 | Wolfsburg | Hoffenheim | 2.4M | Fabian JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th12 2021 | 82 | 80 | 2 |
5 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th12 2020 | 86 | 83 | 3 |
5 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2018 | 89 | 88 | 1 |
22 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
1 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
8 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
22 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |