Kiko CASILLA
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th10 1986
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | RCD Espanyol | 2.8M | Kiko CASILLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2023 | 82 | 80 | 2 |
17 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
22 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
25 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
14 Th02 2020 | 87 | 86 | 1 |
25 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
25 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
21 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
6 Th09 2014 | 87 | 88 | 1 |
8 Th09 2013 | 85 | 87 | 2 |
18 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
18 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
5 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |