Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kiko CASILLA

Kiko CASILLA Photo
RCD Espanyol

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th10 1986

Ngày sinh

116k

Giá

116,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Espanyol Hạng 1 38 (0)0036,7600
15 RCD Espanyol Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,5000
15 RCD Espanyol Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RCD Espanyol Hạng 1 38 (0) 0 0 36,760 0
14 RCD Espanyol Hạng 2 38 (0) 0 0 37,110 0
13 RCD Espanyol Hạng 2 38 (0) 0 0 37,000 0
12 RCD Espanyol Hạng 2 38 (0) 0 0 36,680 0
11 RCD Espanyol Hạng 1 22 (0) 0 0 16,550 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu174 (0)00136,8400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013KhôngRCD Espanyol2.8MKiko CASILLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th12 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th01 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th09 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th09 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th04 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th03 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----