Miguel TORRES
83
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th01 1986
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,27 | 4 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,79 | 1 | 1 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 11 | 14 | 2 | 6,45 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | UD Almería | Málaga CF | 8.1M | Miguel TORRES |
13 | 2 Th08 2014 | Olympiacos | UD Almería | 6.1M | Miguel TORRES |
11 | 12 Th10 2013 | Getafe CF | Olympiacos | 8.6M | Miguel TORRES |
1 | 22 Th11 2009 | Universidad de Chile | Getafe CF | 10.6M | Miguel TORRES |
1 | 18 Th08 2009 | Real Madrid | Universidad de Chile | 5.7M | Miguel TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2018 | 86 | 83 | 3 |
19 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
19 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |