Esteban GRANERO
82
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th07 1987
Ngày sinh
147k
Giá
147,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,00 | 6 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,00 | 6 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,32 | 6 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,10 | 5 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,87 | 0 | 1 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,38 | 0 | 1 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 331 (0) | 84 | 88 | 23 | 7,11 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Queens Park Rangers | Real Sociedad | 10.3M | Esteban GRANERO |
2 | 21 Th04 2010 | Real Madrid | Valencia CF | 4.8M | Esteban GRANERO |
1 | 31 Th07 2009 | Getafe CF | Real Madrid | 7.4M | Esteban GRANERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
7 Th02 2020 | 87 | 85 | 2 |
13 Th07 2019 | 86 | 87 | 1 |
22 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
25 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
25 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
27 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |