Alberto BUENO
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th03 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-6-8-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 10 | 3 | 6,97 | 3 | 3 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,96 | 4 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,77 | 0 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,37 | 4 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 7 | 3 | 6,68 | 6 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,33 | 1 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,04 | 3 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 10 | 4 | 6,69 | 3 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 80 | 76 | 28 | 6,92 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Real Valladolid | Rayo Vallecano | 5.1M | Alberto BUENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2021 | 82 | 78 | 4 |
18 Th03 2020 | 84 | 82 | 2 |
20 Th06 2018 | 85 | 84 | 1 |
30 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
8 Th01 2017 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
7 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
23 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |