Rodri GIMENO
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
21 Th09 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
12 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
11 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
10 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 6 | 1 |
9 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 6 | 0 |
8 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
7 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
5 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 40 | 40 | 2 | 6,48 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 19 Th05 2011 | Hercules | Gimnàstic Tarragona | 1.9M | Rodri GIMENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |