Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dieumerci MBOKANI

Dieumerci MBOKANI Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 24 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

22 Th11 1985

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0)9837,4851
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)1008,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 4 (0)3128,7510
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)1107,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0) 9 8 37,485 1
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 10 12 57,463 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 3 (0) 0 1 06,672 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0) 7 10 37,374 1
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 5 3 07,582 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 7 8 37,500 1
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 7 (0) 2 2 07,432 0
10 AS Monaco Hạng 1 20 (0) 10 5 97,652 0
9 AS Monaco Hạng 1 28 (0) 9 11 57,324 1
8 AS Monaco Hạng 1 18 (0) 4 0 37,610 0
7 AS Monaco Hạng 1 28 (0) 10 6 97,713 1
6 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 15 4 98,000 0
5 AS Monaco Bảng A 5 (0) 0 3 27,000 0
5 AS Monaco Hạng 1 26 (0) 7 3 77,583 0
4 AS Monaco Hạng 1 14 (0) 7 6 47,713 0
4 Standard Liège Hạng 1 11 (0) 1 3 27,002 1
3 Standard Liège Hạng 1 32 (0) 8 8 36,842 1
2 Standard Liège Hạng 1 35 (0) 4 6 66,895 0
1 Standard Liège Hạng 1 27 (0) 8 11 77,781 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu391 (0)123110807,43438

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013AS MonacoDynamo Kyiv8.0MDieumerci MBOKANI
4 4 Th12 2010Standard LiègeAS Monaco13.0MDieumerci MBOKANI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th08 20238278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
27 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th10 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th11 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----