Dieumerci MBOKANI
78
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th11 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,48 | 5 | 1 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 4 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,75 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,48 | 5 | 1 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 12 | 5 | 7,46 | 3 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,37 | 4 | 1 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,58 | 2 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,50 | 0 | 1 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,43 | 2 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 5 | 9 | 7,65 | 2 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 11 | 5 | 7,32 | 4 | 1 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 0 | 3 | 7,61 | 0 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 9 | 7,71 | 3 | 1 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 15 | 4 | 9 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 5 (0) | 0 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 7 | 7,58 | 3 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,71 | 3 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,84 | 2 | 1 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 6 | 6 | 6,89 | 5 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 11 | 7 | 7,78 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 123 | 110 | 80 | 7,43 | 43 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | AS Monaco | Dynamo Kyiv | 8.0M | Dieumerci MBOKANI |
4 | 4 Th12 2010 | Standard Liège | AS Monaco | 13.0M | Dieumerci MBOKANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2023 | 82 | 78 | 4 |
27 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
6 Th10 2021 | 85 | 83 | 2 |
2 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
19 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
26 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
31 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
11 Th11 2011 | 88 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |