Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nabil DIRAR

Player retiring at the end of the season.
Nabil DIRAR Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SCC Mohammédia)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

26 Th08 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0106,8800
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)1007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 27 (0)5407,3721
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)1208,0000
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 5 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 42 (0)2406,6950
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 5 4 07,372 1
14 AS Monaco Hạng 1 32 (0) 4 5 07,004 0
13 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 5 5 37,223 0
12 AS Monaco Bảng D 1 (0) 0 0 06,000 0
12 AS Monaco Hạng 1 23 (0) 6 4 37,091 1
12 Club Brugge KV Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Club Brugge KV Hạng 2 31 (0) 8 7 17,353 0
10 Club Brugge KV Hạng 1 17 (0) 6 2 27,241 1
9 Club Brugge KV Hạng 1 26 (0) 2 7 06,773 0
8 Club Brugge KV Hạng 1 26 (0) 10 5 27,003 3
7 Club Brugge KV Hạng 1 28 (0) 3 4 06,891 0
6 Club Brugge KV Hạng 1 33 (0) 4 3 26,762 1
5 Club Brugge KV Hạng 1 34 (0) 6 9 17,061 0
4 Club Brugge KV Hạng 1 24 (0) 4 3 06,832 0
3 Club Brugge KV Hạng 2 19 (0) 7 3 06,741 1
2 Club Brugge KV Hạng 1 18 (0) 2 2 06,780 0
1 Club Brugge KV Hạng 2 20 (0) 6 4 16,901 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)7867157,01288

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th02 2014Club Brugge KVAS Monaco7.7MNabil DIRAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th07 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----