Nabil DIRAR
76
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th08 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,37 | 2 | 1 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 42 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,37 | 2 | 1 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,22 | 3 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,09 | 1 | 1 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,35 | 3 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,24 | 1 | 1 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,00 | 3 | 3 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,76 | 2 | 1 |
5 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
4 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,74 | 1 | 1 |
2 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
1 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 78 | 67 | 15 | 7,01 | 28 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th02 2014 | Club Brugge KV | AS Monaco | 7.7M | Nabil DIRAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2023 | 78 | 76 | 2 |
9 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
14 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
21 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
17 Th04 2020 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |