Jonny EVANS
88
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th01 1988
Ngày sinh
796k
Giá
796,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Manchester United), SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 118 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,57 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,03 | 4 | 1 |
13 | Manchester United | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,41 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 16 | 17 | 5 | 6,77 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
1 Th07 2022 | 90 | 89 | 1 |
27 Th01 2020 | 89 | 90 | 1 |
29 Th11 2017 | 88 | 89 | 1 |
25 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
23 Th07 2015 | 90 | 89 | 1 |
14 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
9 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
16 Th12 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |