Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oliver KIRCH

Player retiring at the end of the season.
Oliver KIRCH Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paderborn)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th08 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

21 Th08 1982

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 9 (0)0006,6710
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 9 (0) 0 0 06,671 0
14 Dortmund Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Dortmund Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Dortmund Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
12 Dortmund Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
11 Dortmund Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Dortmund Hạng 1 8 (0) 0 0 06,880 0
10 Kaiserslautern Hạng 1 15 (0) 0 2 06,531 0
9 Kaiserslautern Hạng 1 29 (0) 0 3 16,412 1
8 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 3 5 06,943 0
7 Kaiserslautern Hạng 2 24 (0) 2 1 06,621 0
6 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 3 2 16,416 0
5 Kaiserslautern Hạng 2 31 (0) 0 1 06,264 0
4 Kaiserslautern Hạng 2 17 (0) 0 3 06,293 1
4 Bielefeld Hạng 2 7 (0) 0 0 16,291 0
3 Bielefeld Hạng 1 27 (0) 2 1 05,412 1
2 Bielefeld Hạng 1 23 (0) 2 3 05,131 0
1 Bielefeld Hạng 2 34 (0) 5 5 06,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)172636,32273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
4 2 Th11 2010BielefeldKaiserslautern6.6MOliver KIRCH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th08 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----