Andreas BECK
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th03 1987
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,13 | 7 | 1 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 8 | 1 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 1 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 2 | 1 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,81 | 2 | 1 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 4,44 | 5 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,48 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 466 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,13 | 51 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2022 | 78 | 80 | 2 |
3 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
10 Th02 2021 | 83 | 80 | 3 |
3 Th05 2020 | 87 | 83 | 4 |
1 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
17 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |