Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andreas BECK

Player retiring at the end of the season.
Andreas BECK Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KAS Eupen)

80

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 2 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

13 Th03 1987

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 31 (0)1106,8730
15 Hoffenheim Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,0000
15 Hoffenheim Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 1 (0)0005,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 1 1 06,873 0
14 Hoffenheim Hạng 1 25 (0) 0 1 06,843 0
13 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 0 1 06,543 0
12 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 0 1 06,137 1
11 Hoffenheim Hạng 2 28 (0) 0 0 07,148 1
10 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 2 0 06,673 0
9 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 0 1 06,701 0
8 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 0 1 06,323 1
7 Hoffenheim Bảng H 6 (0) 0 0 05,670 0
7 Hoffenheim Hạng 1 33 (0) 0 0 05,702 1
6 Hoffenheim Hạng 1 33 (0) 0 0 06,613 0
5 Hoffenheim Hạng 2 33 (0) 0 0 06,214 0
4 Hoffenheim Hạng 1 34 (0) 0 0 05,972 0
3 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 0 1 04,812 1
2 Hoffenheim Hạng 1 34 (0) 2 0 04,445 0
1 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 1 0 05,482 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu466 (0)6706,13516

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20227880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th07 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th05 20208783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----