Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Serdar TASCI

Player retiring at the end of the season.
Serdar TASCI Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Istanbul Başakşehir)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 22 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

24 Th04 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0)0206,7510
15 Spartak Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 15 (0)1106,7300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 0 2 06,751 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 36 (0) 1 2 16,893 0
13 Spartak Moskva Hạng 2 32 (0) 2 2 07,227 1
12 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 1 1 07,063 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 1 3 06,632 0
10 Stuttgart Hạng 1 25 (0) 2 3 06,841 0
9 Stuttgart Hạng 1 31 (0) 1 1 07,103 0
8 Stuttgart Hạng 1 29 (0) 1 0 06,413 1
7 Stuttgart Hạng 1 29 (0) 1 2 06,484 1
6 Stuttgart Hạng 1 27 (0) 3 1 37,221 0
5 Stuttgart Hạng 1 27 (0) 1 0 06,483 2
4 Stuttgart Hạng 1 31 (0) 1 1 16,972 0
3 Stuttgart Hạng 1 25 (0) 0 1 06,201 2
2 Stuttgart Hạng 2 28 (0) 4 1 26,790 0
1 Stuttgart Hạng 1 29 (0) 1 6 06,762 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu438 (0)202676,80367

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th09 2013StuttgartSpartak Moskva10.1MSerdar TASCI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th07 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
25 Th04 20208582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th02 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----