Serdar TASCI
78
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th04 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,22 | 7 | 1 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,22 | 1 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 2 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 2 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 20 | 26 | 7 | 6,80 | 36 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Stuttgart | Spartak Moskva | 10.1M | Serdar TASCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
25 Th04 2020 | 85 | 82 | 3 |
16 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
17 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
17 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
15 Th06 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |