Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jan ROSENTHAL

Player retiring at the end of the season.
Jan ROSENTHAL Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Darmstadt)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

7 Th04 1986

Ngày sinh

97k

Giá

97,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 1 (0)2108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 10 (0) 2 2 27,004 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 6 (0) 2 1 27,330 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 19 (0) 7 4 27,113 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 11 4 37,272 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 10 (0) 1 3 07,101 0
10 Freiburg Hạng 1 18 (0) 2 6 17,112 0
9 Freiburg Hạng 1 24 (0) 4 4 16,793 0
8 Freiburg Hạng 1 16 (0) 0 2 06,313 0
7 Freiburg Hạng 1 26 (0) 3 1 06,731 0
6 Freiburg Hạng 1 22 (0) 4 3 06,771 0
5 Freiburg Hạng 1 22 (0) 3 1 06,821 0
4 Freiburg Hạng 1 28 (0) 2 2 06,504 0
3 Freiburg Hạng 1 18 (0) 2 2 16,331 0
3 Hanover Hạng 1 3 (0) 1 1 07,000 0
2 Hanover Hạng 1 15 (0) 1 1 06,402 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu263 (0)4537126,80281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013FreiburgE. Frankfurt7.5MJan ROSENTHAL
3 7 Th07 2010HanoverFreiburg7.2MJan ROSENTHAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th10 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----