Saso FORNEZZI
73
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
11 Th12 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 60% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th09 2013 | Orduspor | Antalyaspor | 3.0M | Saso FORNEZZI |
6 | 5 Th11 2011 | SC Wiener Neustadt | Orduspor | 4.4M | Saso FORNEZZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2020 | 77 | 73 | 4 |
14 Th02 2019 | 80 | 77 | 3 |
31 Th03 2018 | 82 | 80 | 2 |
9 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
19 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
7 Th07 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |