Nabil EL ZHAR
76
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
27 Th08 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD), Spanish Cup (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 8 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | Levante UD | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
8 | Levante UD | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
7 | Levante UD | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
6 | Levante UD | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 40 | 35 | 3 | 6,98 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 15 Th11 2011 | Liverpool | Levante UD | 2.5M | Nabil EL ZHAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2022 | 80 | 76 | 4 |
15 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
27 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
6 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
30 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
18 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
19 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |