Richard KINGSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
13 Th06 1978
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 124 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,61 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Blackpool | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th03 2014 | Doxa Katokopias | Balıkesirspor | 1.9M | Richard KINGSON |
11 | 15 Th12 2013 | Blackpool | Doxa Katokopias | 1.2M | Richard KINGSON |
5 | 9 Th06 2011 | Wigan Athletic | Blackpool | 2.6M | Richard KINGSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2014 | 80 | 78 | 2 |
24 Th08 2012 | 82 | 80 | 2 |
25 Th02 2012 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |