Hakan ARIKAN
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th08 1982
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,76 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Kayserispor | 3.0M | Hakan ARIKAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2020 | 78 | 76 | 2 |
29 Th04 2017 | 80 | 78 | 2 |
9 Th09 2016 | 82 | 80 | 2 |
12 Th08 2014 | 84 | 82 | 2 |
4 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
12 Th05 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |