Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anıl TAŞDEMİR

Anıl TAŞDEMİR Photo
Kayserispor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

1 Th01 1988

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Kayserispor Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Kayserispor Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Ankaraspor Hạng 1 7 (0) 0 1 06,291 0
11 Ankaraspor Hạng 1 16 (0) 0 2 05,942 0
10 Ankaraspor Hạng 1 9 (0) 0 2 06,000 0
9 Ankaraspor Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
8 Ankaraspor Hạng 1 3 (0) 1 0 05,331 0
7 Ankaraspor Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
6 Ankaraspor Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
5 Ankaraspor Hạng 1 2 (0) 0 0 04,500 0
4 Ankaraspor Hạng 1 6 (0) 0 1 04,501 0
3 Ankaraspor Hạng 1 10 (0) 0 0 03,901 0
2 Ankaraspor Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
1 Ankaraspor Hạng 1 1 (0) 0 1 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu64 (0)1705,4580

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th11 2014TrabzonsporKayserispor1.4MAnıl TAŞDEMİR
1324 Th08 2014OrdusporTrabzonspor1.2MAnıl TAŞDEMİR
1219 Th03 2014AnkarasporOrduspor2.5MAnıl TAŞDEMİR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20217673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th10 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th06 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20137680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
18 Th12 20097876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----