Anıl TAŞDEMİR
73
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th01 1988
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Ankaraspor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
11 | Ankaraspor | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
10 | Ankaraspor | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Ankaraspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Ankaraspor | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
7 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
4 | Ankaraspor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
3 | Ankaraspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,90 | 1 | 0 |
2 | Ankaraspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Ankaraspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 1 | 7 | 0 | 5,45 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Trabzonspor | Kayserispor | 1.4M | Anıl TAŞDEMİR |
13 | 24 Th08 2014 | Orduspor | Trabzonspor | 1.2M | Anıl TAŞDEMİR |
12 | 19 Th03 2014 | Ankaraspor | Orduspor | 2.5M | Anıl TAŞDEMİR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2021 | 76 | 73 | 3 |
18 Th10 2018 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2018 | 80 | 78 | 2 |
14 Th02 2013 | 76 | 80 | 4 |
18 Th12 2009 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |