Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon FRANCIS

Player retiring at the end of the season.
Simon FRANCIS Photo
AFC Bournemouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Bournemouth)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

16 Th02 1985

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (AFC Bournemouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 26 (0)1006,5410
15 AFC Bournemouth Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 26 (0) 1 0 06,541 0
14 AFC Bournemouth Hạng 2 18 (0) 1 0 06,671 0
13 AFC Bournemouth Hạng 3 21 (0) 0 3 07,101 0
12 AFC Bournemouth Hạng 3 29 (0) 1 2 06,862 0
11 AFC Bournemouth Hạng 3 34 (0) 0 5 06,651 0
10 AFC Bournemouth Hạng 4 31 (0) 4 2 06,944 0
9 AFC Bournemouth Hạng 4 30 (0) 1 7 06,801 0
8 AFC Bournemouth Hạng 5 27 (0) 0 0 06,672 1
8 Southend United Hạng 4 4 (0) 0 0 06,000 0
7 Southend United Hạng 4 36 (0) 0 0 06,477 0
6 Southend United Hạng 3 35 (0) 0 0 06,007 0
5 Southend United Hạng 4 29 (0) 2 0 06,763 0
4 Southend United Hạng 4 31 (0) 2 2 06,296 0
3 Southend United Hạng 4 30 (0) 0 1 05,572 0
2 Southend United Hạng 3 27 (0) 1 0 05,332 0
1 Southend United Hạng 3 10 (0) 0 0 05,900 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)132206,44401

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
820 Th06 2012Southend UnitedAFC Bournemouth1.6MSimon FRANCIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th08 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th12 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th04 20147982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th05 20137779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----