Serdar KURTULUS
77
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th07 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
6 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
5 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 0 | 1 |
4 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
3 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,31 | 4 | 0 |
2 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,38 | 5 | 0 |
1 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,77 | 9 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 10 | 20 | 2 | 6,35 | 50 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th09 2013 | Gaziantepspor | Beşiktaş JK | 6.7M | Serdar KURTULUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2019 | 80 | 77 | 3 |
1 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
30 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2013 | 85 | 86 | 1 |
25 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
19 Th12 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |