Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Burak YILMAZ

Player retiring at the end of the season.
Burak YILMAZ Photo
Galatasaray SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fortuna Sittard)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

15 Th07 1985

Ngày sinh

124k

Giá

124,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3627,8610
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 23 (0)151398,3041
15 Galatasaray SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK Turkish Shield 1 (0)0108,0000
15 Galatasaray SK Turkish Cup 2 (0)1016,5001
15 Galatasaray SK SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)0207,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 60 (0)3420127,8060
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 23 (0) 15 13 98,304 1
14 Galatasaray SK Bảng F 3 (0) 0 1 07,000 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 18 11 48,104 0
13 Galatasaray SK Bảng G 3 (0) 0 4 06,670 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 25 (0) 28 8 108,526 0
12 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 17 13 67,811 2
11 Galatasaray SK Hạng 1 15 (0) 10 6 28,071 0
11 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 1 18,000 0
11 Galatasaray SK Hạng 1 2 (0) 1 0 07,001 0
10 Galatasaray SK Hạng 1 30 (0) 20 10 57,872 0
9 Galatasaray SK Hạng 1 23 (0) 7 7 47,391 1
9 Trabzonspor Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Trabzonspor Hạng 1 2 (0) 0 1 06,501 0
8 Trabzonspor Hạng 1 30 (0) 13 11 87,833 0
7 Trabzonspor Hạng 1 5 (0) 0 0 17,201 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu225 (0)13086507,90254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 3 Th12 2013Real MadridGalatasaray SK8.6MBurak YILMAZ
1119 Th09 2013Galatasaray SKReal Madrid10.5MBurak YILMAZ
920 Th11 2012TrabzonsporGalatasaray SK8.5MBurak YILMAZ
7 7 Th03 2012KhôngTrabzonspor5.3MBurak YILMAZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th05 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20228987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20218889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th02 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th03 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----