Burak YILMAZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
15 Th07 1985
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,86 | 1 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 15 | 13 | 9 | 8,30 | 4 | 1 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 60 (0) | 34 | 20 | 12 | 7,80 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 15 | 13 | 9 | 8,30 | 4 | 1 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 18 | 11 | 4 | 8,10 | 4 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 3 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 28 | 8 | 10 | 8,52 | 6 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 17 | 13 | 6 | 7,81 | 1 | 2 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 15 (0) | 10 | 6 | 2 | 8,07 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 20 | 10 | 5 | 7,87 | 2 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,39 | 1 | 1 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 11 | 8 | 7,83 | 3 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 130 | 86 | 50 | 7,90 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th12 2013 | Real Madrid | Galatasaray SK | 8.6M | Burak YILMAZ |
11 | 19 Th09 2013 | Galatasaray SK | Real Madrid | 10.5M | Burak YILMAZ |
9 | 20 Th11 2012 | Trabzonspor | Galatasaray SK | 8.5M | Burak YILMAZ |
7 | 7 Th03 2012 | Không | Trabzonspor | 5.3M | Burak YILMAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2023 | 86 | 85 | 1 |
26 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
29 Th06 2022 | 89 | 87 | 2 |
29 Th05 2021 | 88 | 89 | 1 |
7 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
19 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
31 Th03 2013 | 89 | 90 | 1 |
3 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
29 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
13 Th05 2011 | 85 | 87 | 2 |
19 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |