Egemen KORKMAZ
79
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
3 Th11 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 42 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 4 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 6 | 0 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,73 | 5 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
2 | Trabzonspor | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
1 | Trabzonspor | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 16 | 17 | 3 | 6,62 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 21 Th10 2012 | Beşiktaş JK | Fenerbahçe SK | 7.0M | Egemen KORKMAZ |
6 | 23 Th09 2011 | Trabzonspor | Beşiktaş JK | 7.2M | Egemen KORKMAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2019 | 80 | 79 | 1 |
5 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
2 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
26 Th07 2015 | 87 | 85 | 2 |
6 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
21 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |