Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Egemen KORKMAZ

Player retiring at the end of the season.
Egemen KORKMAZ Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Erzurumspor BB)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

3 Th11 1982

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1017,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 6 (0)1007,0020
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 42 (0)3116,9330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 6 (0) 1 0 07,002 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 12 (0) 1 0 07,174 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 21 (0) 2 3 17,143 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 15 (0) 0 0 07,071 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 8 (0) 0 0 07,250 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 20 (0) 0 1 07,000 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0) 1 3 06,842 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Beşiktaş JK Bảng A 4 (0) 0 0 06,002 0
8 Beşiktaş JK Hạng 1 20 (0) 0 1 06,506 0
7 Beşiktaş JK Hạng 1 16 (0) 0 2 06,691 0
6 Beşiktaş JK Hạng 1 12 (0) 2 0 06,831 0
6 Trabzonspor Hạng 1 12 (0) 2 0 17,172 0
5 Trabzonspor Hạng 1 18 (0) 0 0 06,502 1
4 Trabzonspor Hạng 1 33 (0) 2 4 16,735 0
3 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 1 1 05,715 0
2 Trabzonspor Hạng 1 35 (0) 1 2 05,944 0
1 Trabzonspor Hạng 1 26 (0) 3 0 06,621 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)161736,62411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
821 Th10 2012Beşiktaş JKFenerbahçe SK7.0MEgemen KORKMAZ
623 Th09 2011TrabzonsporBeşiktaş JK7.2MEgemen KORKMAZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th07 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th11 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----