Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehmet TOPAL

Player retiring at the end of the season.
Mehmet TOPAL Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Beşiktaş JK)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

3 Th03 1986

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)1007,3320
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0)1506,9741
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)1008,0010
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 51 (0)4216,9091
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 1 5 06,974 1
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 23 (0) 7 7 17,305 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 2 2 17,234 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 3 3 17,073 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 12 (0) 0 1 06,672 1
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 6 (0) 2 0 07,330 0
10 Valencia CF Hạng 1 8 (0) 0 3 07,121 0
9 Valencia CF Bảng F 4 (0) 0 1 06,500 1
9 Valencia CF Hạng 1 11 (0) 1 0 06,731 1
8 Valencia CF Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
7 Valencia CF Bảng D 1 (0) 0 1 06,001 0
7 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
6 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 0 0 07,251 0
5 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
4 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 0 07,001 0
4 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Valencia CF Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
3 Galatasaray SK Hạng 1 7 (0) 1 1 07,000 0
2 Galatasaray SK Hạng 1 22 (0) 5 1 26,861 0
1 Galatasaray SK Bảng A 2 (0) 0 2 37,500 0
1 Galatasaray SK Hạng 1 18 (0) 3 3 36,942 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu219 (0)2731117,00284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Valencia CFFenerbahçe SK5.7MMehmet TOPAL
623 Th12 2011Real MadridValencia CF5.0MMehmet TOPAL
4 2 Th02 2011Valencia CFReal Madrid6.0MMehmet TOPAL
314 Th06 2010Galatasaray SKValencia CF8.9MMehmet TOPAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th07 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----