Cenk GÖNEN
76
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th02 1988
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2023 | 78 | 76 | 2 |
20 Th06 2018 | 83 | 78 | 5 |
1 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
12 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
5 Th11 2011 | 83 | 85 | 2 |
13 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |