Paul THIRLWELL
67
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
13 Th02 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,12 | 3 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 21 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Carlisle United | Hạng 4 | 26 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,54 | 0 | 0 |
8 | Carlisle United | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Carlisle United | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
5 | Carlisle United | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
4 | Carlisle United | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 8 | 4 | 6,50 | 6 | 0 |
3 | Carlisle United | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 1 | 3 | 6,82 | 3 | 0 |
2 | Carlisle United | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,07 | 3 | 0 |
1 | Carlisle United | Hạng 4 | 32 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 331 (0) | 47 | 51 | 16 | 6,56 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2016 | 73 | 67 | 6 |
4 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
8 Th03 2015 | 77 | 74 | 3 |
27 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
8 Th12 2009 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |