Kevan HURST
73
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th08 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 34 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,12 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 34 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 34 (0) | 17 | 5 | 5 | 7,26 | 7 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 19 (0) | 13 | 8 | 3 | 7,47 | 3 | 0 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 15 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,47 | 3 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 29 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,69 | 1 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 24 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
9 | Carlisle United | Hạng 4 | 26 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
8 | Carlisle United | Hạng 4 | 32 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,87 | 4 | 3 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 11 | 4 | 6,85 | 4 | 1 |
6 | Carlisle United | Hạng 4 | 32 (0) | 16 | 5 | 5 | 7,16 | 2 | 1 |
5 | Carlisle United | Hạng 3 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 111 | 71 | 25 | 6,93 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th04 2014 | Carlisle United | Southend United | 1.6M | Kevan HURST |
5 | 11 Th04 2011 | Scunthorpe United | Carlisle United | 1.2M | Kevan HURST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2017 | 76 | 73 | 3 |
7 Th07 2016 | 77 | 76 | 1 |
11 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |