Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Édouard DUPLAN

Player retiring at the end of the season.
Édouard DUPLAN Photo
FC Utrecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sparta Rotterdam)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 24 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

13 Th05 1983

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Cup (FC Utrecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Utrecht Hạng 2 30 (0)5737,2011
15 FC Utrecht Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Utrecht Hạng 2 30 (0) 5 7 37,201 1
14 FC Utrecht Hạng 2 25 (0) 0 2 06,962 0
13 FC Utrecht Hạng 2 32 (0) 8 12 37,375 0
12 FC Utrecht Hạng 2 33 (0) 9 3 17,094 0
11 FC Utrecht Hạng 2 34 (0) 6 9 17,123 0
10 FC Utrecht Hạng 2 32 (0) 8 4 27,192 0
9 FC Utrecht Hạng 2 30 (0) 6 6 46,834 0
8 FC Utrecht Hạng 2 31 (0) 3 15 06,420 0
7 FC Utrecht Hạng 1 22 (0) 1 2 06,230 0
6 FC Utrecht Hạng 2 23 (0) 4 3 16,835 0
5 FC Utrecht Hạng 2 13 (0) 1 1 06,620 0
4 FC Utrecht Hạng 2 8 (0) 0 3 06,252 0
3 Sparta Rotterdam Hạng 2 27 (0) 9 6 05,892 1
2 Sparta Rotterdam Hạng 1 36 (0) 6 6 05,752 0
1 Sparta Rotterdam Hạng 2 34 (0) 4 4 16,294 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu410 (0)7083166,70362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
4 8 Th10 2010Sparta RotterdamFC Utrecht3.6MÉdouard DUPLAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th06 20198277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
23 Th03 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th10 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th11 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th10 20098182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----