Édouard DUPLAN
77
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th05 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,20 | 1 | 1 |
15 | FC Utrecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,20 | 1 | 1 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,37 | 5 | 0 |
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,09 | 4 | 0 |
11 | FC Utrecht | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | FC Utrecht | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 6 | 4 | 6,83 | 4 | 0 |
8 | FC Utrecht | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 15 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
7 | FC Utrecht | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
6 | FC Utrecht | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
5 | FC Utrecht | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
4 | FC Utrecht | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
3 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 6 | 0 | 5,89 | 2 | 1 |
2 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 6 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
1 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 70 | 83 | 16 | 6,70 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 8 Th10 2010 | Sparta Rotterdam | FC Utrecht | 3.6M | Édouard DUPLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2019 | 82 | 77 | 5 |
23 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
18 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
12 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |