Guy RAMOS
82
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th05 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th08 1985
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 17 | 18 | 2 | 6,70 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Roda JC Kerkrade | 2.2M | Guy RAMOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
13 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
28 Th10 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |