Kenan HASAGIC
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
1 Th02 1980
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
12 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,70 | 0 | 0 |
10 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
5 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,14 | 0 | 0 |
3 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
2 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
1 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 0 | 0 | 28 | 6,81 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Istanbul Başakşehir | Balıkesirspor | 3.4M | Kenan HASAGIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
10 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
25 Th05 2012 | 85 | 84 | 1 |
13 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
20 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
19 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |