Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bekir İRTEGÜN

Player retiring at the end of the season.
Bekir İRTEGÜN Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Istanbul Başakşehir)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

20 Th04 1984

Ngày sinh

46k

Giá

46,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 9 (0)0006,7800
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 21 (0)1007,0001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 9 (0) 0 0 06,780 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 18 (0) 0 1 06,941 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 5 (0) 0 0 06,601 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 19 (0) 1 0 07,003 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 1 1 07,222 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 1 1 17,081 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 26 (0) 2 0 06,693 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0) 1 2 06,263 0
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 34 (0) 1 0 06,353 1
6 Fenerbahçe SK Bảng G 6 (0) 0 0 06,000 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 32 (0) 1 0 05,814 0
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 9 (0) 1 1 06,332 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 17 (0) 1 0 05,592 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 0 0 06,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)10616,50271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th04 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----