Nikola DRINČIĆ
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th09 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
25k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 100 (0) | 23 | 18 | 4 | 6,68 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,42 | 2 | 0 |
2 | Amkar Perm | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,24 | 4 | 0 |
1 | Amkar Perm | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,79 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 114 (0) | 13 | 13 | 6 | 6,66 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th12 2013 | FC Krasnodar | FK Partizan | 7.0M | Nikola DRINČIĆ |
5 | 22 Th04 2011 | Spartak Moskva | FC Krasnodar | 4.9M | Nikola DRINČIĆ |
2 | 3 Th03 2010 | Amkar Perm | Spartak Moskva | 9.9M | Nikola DRINČIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
19 Th11 2020 | 80 | 82 | 2 |
16 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
18 Th11 2016 | 86 | 83 | 3 |
18 Th10 2013 | 87 | 86 | 1 |
9 Th02 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |