Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nikola DRINČIĆ

Player retiring at the end of the season.
Nikola DRINČIĆ Photo
FK Partizan

(External)

CLB

(FK Vojvodina)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 18 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

7 Th09 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

25k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 88%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montenegro SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3307,3800
15 Montenegro SMFA World Cup 3 (0)1207,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Montenegro Quốc tế 100 (0)231846,6892
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
5 Spartak Moskva Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 27 (0) 4 1 16,962 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 23 (0) 4 3 06,702 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 12 (0) 1 6 16,422 0
2 Amkar Perm Hạng 1 21 (0) 1 1 16,244 0
1 Amkar Perm Hạng 2 29 (0) 3 2 36,792 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu114 (0)131366,66121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1125 Th12 2013FC KrasnodarFK Partizan7.0MNikola DRINČIĆ
522 Th04 2011Spartak MoskvaFC Krasnodar4.9MNikola DRINČIĆ
2 3 Th03 2010Amkar PermSpartak Moskva9.9MNikola DRINČIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
19 Th11 20208082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th10 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th11 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th10 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----