Erdal KILIÇASLAN
77
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th08 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Ankaraspor), Turkish Cup (Ankaraspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,34 | 2 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,34 | 2 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
13 | Ankaraspor | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 17 | 11 | 2 | 6,44 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Không | Ankaraspor | 1.1M | Erdal KILIÇASLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2017 | 80 | 77 | 3 |
4 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
6 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
11 Th05 2011 | 81 | 80 | 1 |
18 Th12 2009 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |