Felipe CAICEDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
5 Th09 1988
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ecuador | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 18 | 4 | 7,53 | 4 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 123 (0) | 54 | 26 | 29 | 7,74 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 18 | 4 | 7,53 | 4 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 6 | 9 | 7,81 | 4 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,85 | 2 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,37 | 0 | 1 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 184 (0) | 73 | 58 | 33 | 7,63 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Al Jazira | RCD Espanyol | 9.2M | Felipe CAICEDO |
11 | 2 Th02 2014 | Lokomotiv Moskva | Al Jazira | 9.0M | Felipe CAICEDO |
8 | 29 Th07 2012 | Manchester City | Lokomotiv Moskva | 4.8M | Felipe CAICEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
18 Th03 2023 | 84 | 82 | 2 |
8 Th12 2022 | 86 | 84 | 2 |
10 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
13 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
22 Th08 2020 | 87 | 88 | 1 |
18 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
14 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
17 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |