Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Óscar CARDOZO

Óscar CARDOZO Photo
Trabzonspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Libertad)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

20 Th05 1983

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-10-8-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paraguay SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1017,4010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 31 (0)161297,7150
15 Trabzonspor Turkish Shield 2 (0)1019,0000
15 Trabzonspor SMFA Shield 4 (0)2017,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Paraguay Quốc tế 93 (0)2424147,4150
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 16 12 97,715 0
14 Trabzonspor Hạng 1 28 (0) 10 15 57,711 0
13 Trabzonspor Hạng 1 25 (0) 12 11 47,763 0
13 SL Benfica Hạng 1 6 (0) 2 1 18,170 0
12 SL Benfica Hạng 1 31 (0) 19 11 88,132 0
11 SL Benfica Bảng E 3 (0) 0 1 07,000 0
11 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 22 13 88,220 0
10 SL Benfica Bảng H 3 (0) 1 0 07,670 0
10 SL Benfica Hạng 1 30 (0) 20 16 128,274 0
9 SL Benfica Bảng H 4 (0) 1 2 17,750 0
9 SL Benfica Hạng 1 20 (0) 6 15 37,853 0
8 SL Benfica Hạng 1 33 (0) 13 9 108,336 0
7 SL Benfica Bảng H 4 (0) 0 2 17,500 0
7 SL Benfica Hạng 1 27 (0) 6 10 87,852 0
6 SL Benfica Bảng G 2 (0) 0 0 17,501 0
6 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 12 14 118,284 0
5 SL Benfica Hạng 1 28 (0) 13 3 88,326 0
4 SL Benfica Hạng 1 33 (0) 9 9 98,153 0
3 SL Benfica Hạng 1 24 (0) 8 9 67,674 0
2 SL Benfica Hạng 1 30 (0) 8 13 87,306 0
1 SL Benfica Hạng 1 23 (0) 12 11 98,223 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu449 (0)1901771227,98530

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014SL BenficaTrabzonspor8.0MÓscar CARDOZO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th11 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th07 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----