Hakan BALTA
83
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
23 Th03 1983
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 5 | 1 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 5 | 1 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 1 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 4 | 1 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 3 | 1 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,88 | 6 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 4 | 1 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,77 | 4 | 0 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 14 | 21 | 0 | 6,48 | 56 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2018 | 86 | 83 | 3 |
15 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
18 Th04 2013 | 88 | 87 | 1 |
11 Th05 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |