Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Caner ERKIN

Caner ERKIN Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Eyüpspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 11 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

4 Th10 1988

Ngày sinh

105k

Giá

105,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0307,7100
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0)4217,4131
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0018,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)1018,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 54 (0)71137,3741
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 4 2 17,413 1
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 18 (0) 8 3 27,502 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 5 9 17,344 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 26 (0) 10 6 37,382 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 11 9 37,475 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 6 (0) 0 0 05,500 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 2 2 06,292 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 3 1 07,072 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 35 (0) 1 1 06,491 0
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 1 0 06,692 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 5 (0) 0 0 05,600 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0) 0 2 05,583 0
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 2 3 06,426 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 2 1 05,524 1
3 CSKA Moskva Hạng 2 15 (0) 0 0 05,801 0
2 Galatasaray SK Hạng 1 17 (0) 1 1 05,411 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 3 (0) 0 0 05,000 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)5040106,58382

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
414 Th10 2010CSKA MoskvaFenerbahçe SK5.9MCaner ERKIN
322 Th05 2010Galatasaray SKCSKA Moskva6.0MCaner ERKIN
2 2 Th01 2010CSKA MoskvaGalatasaray SK4.7MCaner ERKIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th08 20238580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
4 Th07 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th04 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th03 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th04 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----