Caner ERKIN
80
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
4 Th10 1988
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,41 | 3 | 1 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 54 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,37 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,41 | 3 | 1 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,34 | 4 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,47 | 5 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,49 | 1 | 0 |
7 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,58 | 3 | 0 |
5 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,42 | 6 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,52 | 4 | 1 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,41 | 1 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 50 | 40 | 10 | 6,58 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 14 Th10 2010 | CSKA Moskva | Fenerbahçe SK | 5.9M | Caner ERKIN |
3 | 22 Th05 2010 | Galatasaray SK | CSKA Moskva | 6.0M | Caner ERKIN |
2 | 2 Th01 2010 | CSKA Moskva | Galatasaray SK | 4.7M | Caner ERKIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2023 | 85 | 80 | 5 |
4 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
18 Th04 2020 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
31 Th03 2018 | 89 | 88 | 1 |
15 Th03 2014 | 88 | 89 | 1 |
21 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
29 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
19 Th05 2010 | 85 | 86 | 1 |
30 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |