Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Umut BULUT

Umut BULUT Photo
Galatasaray SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sariyer SK)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 29 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

15 Th03 1983

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 22 (0)10937,9120
15 Galatasaray SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)1107,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 30 (0)41247,5710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 22 (0) 10 9 37,912 0
14 Galatasaray SK Bảng F 4 (0) 1 0 17,250 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 18 (0) 7 3 57,830 0
13 Galatasaray SK Bảng G 1 (0) 1 0 07,000 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 26 (0) 10 12 57,882 0
12 Toulouse FC Hạng 1 34 (0) 11 8 37,444 0
11 Toulouse FC Hạng 1 30 (0) 13 17 67,500 0
10 Toulouse FC Hạng 1 30 (0) 18 6 67,373 1
9 Toulouse FC Hạng 1 27 (0) 12 6 57,415 1
8 Toulouse FC Hạng 1 24 (0) 4 8 27,254 0
8 Trabzonspor Hạng 1 3 (0) 2 1 18,000 0
7 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 8 7 77,942 0
6 Trabzonspor Hạng 1 30 (0) 4 11 57,702 0
5 Trabzonspor Hạng 1 35 (0) 8 7 97,692 0
4 Trabzonspor Hạng 1 27 (0) 7 5 67,562 0
3 Trabzonspor Hạng 1 32 (0) 4 10 36,592 0
2 Trabzonspor Hạng 1 21 (0) 9 11 37,193 0
1 Trabzonspor Hạng 1 33 (0) 6 8 16,704 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu428 (0)135129717,44372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014Toulouse FCGalatasaray SK7.4MUmut BULUT
814 Th07 2012TrabzonsporToulouse FC7.7MUmut BULUT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th08 20238073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
8 Th01 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th04 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th04 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th09 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----