Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehmet YILDIZ

Player retiring at the end of the season.
Mehmet YILDIZ Photo
Ankaraspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(MKE Ankaragücü)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

14 Th09 1981

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Ankaraspor), Turkish Cup (Ankaraspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ankaraspor Hạng 1 27 (0)3616,6740
15 Ankaraspor Turkish Shield 1 (0)0006,0000
15 Ankaraspor Turkish Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 1 (0)0218,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ankaraspor Hạng 1 27 (0) 3 6 16,674 0
14 Ankaraspor Hạng 1 33 (0) 10 7 26,915 0
13 Ankaraspor Hạng 1 6 (0) 2 2 07,330 0
10 Sivasspor Hạng 1 25 (0) 7 5 17,242 0
9 Sivasspor Hạng 1 32 (0) 5 3 26,847 1
8 Sivasspor Hạng 1 25 (0) 8 5 47,404 0
7 Sivasspor Hạng 1 34 (0) 5 4 37,262 0
6 Sivasspor Hạng 1 31 (0) 7 3 47,321 0
5 Sivasspor Hạng 1 33 (0) 12 3 107,553 0
4 Sivasspor Hạng 1 30 (0) 3 6 16,973 0
3 Sivasspor Hạng 1 31 (0) 6 9 56,941 1
2 Sivasspor Hạng 1 25 (0) 6 6 57,081 1
1 Sivasspor Hạng 1 28 (0) 11 11 67,212 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu360 (0)8570447,12353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th11 2014Mersin İYAnkaraspor3.2MMehmet YILDIZ
11 6 Th01 2014Kardemir KarabüksporMersin İY4.2MMehmet YILDIZ
1029 Th07 2013SivassporKardemir Karabükspor4.3MMehmet YILDIZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th01 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20167674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th01 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th09 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th11 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th01 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20108886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----