Mehmet YILDIZ
73
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th09 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Ankaraspor), Turkish Cup (Ankaraspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,91 | 5 | 0 |
13 | Ankaraspor | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
9 | Sivasspor | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,84 | 7 | 1 |
8 | Sivasspor | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,40 | 4 | 0 |
7 | Sivasspor | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
6 | Sivasspor | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,32 | 1 | 0 |
5 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 3 | 10 | 7,55 | 3 | 0 |
4 | Sivasspor | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
3 | Sivasspor | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 5 | 6,94 | 1 | 1 |
2 | Sivasspor | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,08 | 1 | 1 |
1 | Sivasspor | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 85 | 70 | 44 | 7,12 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Mersin İY | Ankaraspor | 3.2M | Mehmet YILDIZ |
11 | 6 Th01 2014 | Kardemir Karabükspor | Mersin İY | 4.2M | Mehmet YILDIZ |
10 | 29 Th07 2013 | Sivasspor | Kardemir Karabükspor | 4.3M | Mehmet YILDIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th01 2017 | 74 | 73 | 1 |
3 Th09 2016 | 76 | 74 | 2 |
3 Th05 2016 | 78 | 76 | 2 |
3 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
3 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
3 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
3 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
11 Th05 2011 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2010 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2010 | 88 | 86 | 2 |
18 Th12 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |