Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ondrej MAZUCH

Player retiring at the end of the season.
Ondrej MAZUCH Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Teplice)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

15 Th03 1989

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 10 (0)0006,8010
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0209,0000
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 8 (0)0006,8800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 10 (0) 0 0 06,801 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0) 1 2 06,720 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 30 (0) 2 0 16,802 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 32 (0) 0 1 06,471 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 28 (0) 2 3 16,750 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 8 (0) 1 2 07,002 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 18 (0) 1 2 06,722 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 19 (0) 0 1 06,892 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 14 (0) 0 0 06,364 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 33 (0) 2 2 26,583 1
6 RSC Anderlecht Hạng 1 32 (0) 2 0 06,472 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 34 (0) 1 3 06,711 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 24 (0) 0 1 06,122 0
3 ACF Fiorentina Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
3 ACF Fiorentina Hạng 1 10 (0) 0 1 05,201 0
2 ACF Fiorentina Hạng 1 6 (0) 0 0 05,002 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 6 (0) 1 0 05,330 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)131846,52251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1021 Th07 2013RSC AnderlechtDnipro Dnipropetrovsk7.5MOndrej MAZUCH
4 8 Th10 2010ACF FiorentinaRSC Anderlecht5.7MOndrej MAZUCH
2 7 Th03 2010RSC AnderlechtACF Fiorentina4.4MOndrej MAZUCH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th07 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th10 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20108386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----