Ondrej MAZUCH
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th03 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,58 | 3 | 1 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 13 | 18 | 4 | 6,52 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 21 Th07 2013 | RSC Anderlecht | Dnipro Dnipropetrovsk | 7.5M | Ondrej MAZUCH |
4 | 8 Th10 2010 | ACF Fiorentina | RSC Anderlecht | 5.7M | Ondrej MAZUCH |
2 | 7 Th03 2010 | RSC Anderlecht | ACF Fiorentina | 4.4M | Ondrej MAZUCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2022 | 78 | 76 | 2 |
7 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
21 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2018 | 84 | 82 | 2 |
21 Th07 2017 | 85 | 84 | 1 |
15 Th10 2016 | 86 | 85 | 1 |
23 Th04 2010 | 83 | 86 | 3 |
12 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |