Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris BRUNT

Player retiring at the end of the season.
Chris BRUNT Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

14 Th12 1984

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1317,1210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 29 (0)0306,6220
15 West Bromwich Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 105 (0)2028106,8591
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 29 (0) 0 3 06,622 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 2 (0) 1 0 17,000 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 18 (0) 6 2 16,893 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 17 (0) 0 3 06,651 0
12 West Bromwich Albion Hạng 1 24 (0) 4 3 06,830 0
11 West Bromwich Albion Hạng 1 17 (0) 1 2 06,713 0
10 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 0 4 06,582 0
9 West Bromwich Albion Hạng 1 33 (0) 5 6 37,032 0
8 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 3 5 16,952 0
7 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0) 9 5 37,003 0
6 West Bromwich Albion Hạng 1 26 (0) 3 7 06,771 0
5 West Bromwich Albion Hạng 1 22 (0) 4 6 16,592 2
4 West Bromwich Albion Hạng 2 8 (0) 1 0 06,880 1
3 West Bromwich Albion Hạng 2 14 (0) 5 5 26,860 0
2 West Bromwich Albion Hạng 2 29 (0) 6 10 05,344 0
1 West Bromwich Albion Hạng 2 27 (0) 4 8 05,672 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)5269126,58273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th02 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----