José FONTE
88
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th12 1983
Ngày sinh
218k
Giá
218,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 1 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 37 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,53 | 4 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,74 | 1 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,94 | 1 | 1 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 25 | 30 | 3 | 6,67 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 14 Th02 2010 | Crystal Palace | Southampton | 4.5M | José FONTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 89 | 88 | 1 |
2 Th12 2022 | 90 | 89 | 1 |
29 Th05 2021 | 89 | 90 | 1 |
23 Th07 2018 | 90 | 89 | 1 |
20 Th07 2015 | 88 | 90 | 2 |
15 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
3 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
3 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
5 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |