Burton O'BRIEN
73
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
10 Th06 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Livingston), Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 11 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,82 | 7 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
11 | Falkirk | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,76 | 4 | 1 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
8 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 1 |
7 | Falkirk | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
6 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | Falkirk | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
4 | Falkirk | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,24 | 2 | 1 |
3 | Falkirk | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 0 | 5,54 | 2 | 0 |
2 | Falkirk | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,14 | 4 | 0 |
1 | Falkirk | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 456 (0) | 67 | 72 | 8 | 6,61 | 52 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th04 2014 | Falkirk | Livingston | 2.4M | Burton O'BRIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2017 | 74 | 73 | 1 |
5 Th11 2016 | 75 | 74 | 1 |
5 Th07 2016 | 77 | 75 | 2 |
29 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |