Dème N'DIAYE
78
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
6 Th02 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Lens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 4 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 0 | 1 | 7,08 | 5 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,59 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 21 | 4 | 2 | 6,88 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | RC Lens | 2.0M | Dème N'DIAYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
18 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
29 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
14 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |