Steven MACLEAN
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th08 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,07 | 2 | 1 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,07 | 2 | 1 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,59 | 0 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 22 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,59 | 1 | 1 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 29 (0) | 13 | 8 | 8 | 7,41 | 3 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 11 | 2 | 6,93 | 1 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 29 (0) | 12 | 6 | 7 | 7,69 | 3 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 13 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,77 | 0 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 19 (0) | 8 | 8 | 6 | 7,68 | 1 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 18 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,33 | 1 | 1 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,09 | 5 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 340 (0) | 111 | 89 | 48 | 7,35 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Yeovil Town | St. Johnstone | 1.3M | Steven MACLEAN |
6 | 28 Th11 2011 | Plymouth Argyle | Yeovil Town | 1.1M | Steven MACLEAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2010 | 79 | 80 | 1 |
9 Th12 2009 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |