Hélder BARBOSA
78
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
26 Th05 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AEK Athens), Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,89 | 4 | 1 |
15 | AEK Athens | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,89 | 4 | 1 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 9 | 1 | 7,21 | 6 | 0 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,32 | 1 | 1 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,06 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 44 | 33 | 11 | 7,12 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Sporting de Braga | AEK Athens | 4.6M | Hélder BARBOSA |
11 | 16 Th09 2013 | Real Madrid | Sporting de Braga | 4.0M | Hélder BARBOSA |
10 | 26 Th06 2013 | Không | Real Madrid | 5.3M | Hélder BARBOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2021 | 81 | 78 | 3 |
20 Th08 2019 | 82 | 81 | 1 |
9 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
2 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
6 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
16 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
25 Th11 2011 | 84 | 86 | 2 |
14 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |